VĐQG Việt Nam
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Nam Định FC
17
12
2
3
40
25
15
70.6%
11.8%
17.6%
2.35
1.47
38
2
Bình Dương
17
9
3
5
20
17
3
52.9%
17.6%
29.4%
1.18
1.00
30
3
Bình Định
17
8
5
4
29
19
10
47.1%
29.4%
23.5%
1.71
1.12
29
4
Công An Hà Nội
17
8
4
5
26
18
8
47.1%
23.5%
29.4%
1.53
1.06
28
5
Hải Phòng
17
6
6
5
28
23
5
35.3%
35.3%
29.4%
1.65
1.35
24
6
Hà Nội
16
7
2
7
23
22
1
43.8%
12.5%
43.8%
1.44
1.38
23
7
Thanh Hóa
17
6
5
6
22
22
0
35.3%
29.4%
35.3%
1.29
1.29
23
8
Quảng Nam
17
5
7
5
21
20
1
29.4%
41.2%
29.4%
1.24
1.18
22
9
TP Hồ Chí Minh
17
6
4
7
18
20
-2
35.3%
23.5%
41.2%
1.06
1.18
22
10
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
17
5
5
7
15
21
-6
29.4%
29.4%
41.2%
0.88
1.24
20
11
Hoàng Anh Gia Lai
16
4
6
6
13
19
-6
25.0%
37.5%
37.5%
0.81
1.19
18
12
Viettel FC
16
4
5
7
13
21
-8
25.0%
31.3%
43.8%
0.81
1.31
17
13
Sông Lam Nghệ An
16
3
6
7
16
22
-6
18.8%
37.5%
43.8%
1.00
1.38
15
14
Khánh Hòa
17
2
4
11
12
27
-15
11.8%
23.5%
64.7%
0.71
1.59
10