Ngoại Hạng Anh
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €8,216,560,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Man City,€1,080,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Arsenal
36
26
5
5
88
28
60
72.2%
13.9%
13.9%
2.44
0.78
83
2
Man City
35
25
7
3
87
33
54
71.4%
20.0%
8.6%
2.49
0.94
82
3
Liverpool
36
23
9
4
81
38
43
63.9%
25.0%
11.1%
2.25
1.06
78
4
Aston Villa
36
20
7
9
73
53
20
55.6%
19.4%
25.0%
2.03
1.47
67
5
Hotspur
35
18
6
11
69
58
11
51.4%
17.1%
31.4%
1.97
1.66
60
6
Newcastle
35
17
5
13
78
56
22
48.6%
14.3%
37.1%
2.23
1.60
56
7
Chelsea
35
15
9
11
70
59
11
42.9%
25.7%
31.4%
2.00
1.69
54
8
Man United
35
16
6
13
52
55
-3
45.7%
17.1%
37.1%
1.49
1.57
54
9
West Ham
36
13
10
13
56
70
-14
36.1%
27.8%
36.1%
1.56
1.94
49
10
AFC Bournemouth
36
13
9
14
52
63
-11
36.1%
25.0%
38.9%
1.44
1.75
48
11
Brighton
35
12
11
12
53
57
-4
34.3%
31.4%
34.3%
1.51
1.63
47
12
Wolverhampton
36
13
7
16
49
60
-11
36.1%
19.4%
44.4%
1.36
1.67
46
13
Fulham FC
36
12
8
16
51
55
-4
33.3%
22.2%
44.4%
1.42
1.53
44
14
Crystal Palace
36
11
10
15
49
57
-8
30.6%
27.8%
41.7%
1.36
1.58
43
15
Everton
36
12
9
15
38
49
-11
33.3%
25.0%
41.7%
1.06
1.36
37
16
Brentford
36
9
9
18
52
60
-8
25.0%
25.0%
50.0%
1.44
1.67
36
17
Nottingham Forest
36
8
9
19
45
63
-18
22.2%
25.0%
52.8%
1.25
1.75
29
18
Luton
36
6
8
22
49
78
-29
16.7%
22.2%
61.1%
1.36
2.17
26
19
Burnley
36
5
9
22
39
74
-35
13.9%
25.0%
61.1%
1.08
2.06
24
20
Sheffield United
36
3
7
26
35
100
-65
8.3%
19.4%
72.2%
0.97
2.78
16