VĐQG Pháp
Số đội: 18
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €2,978,060,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Paris Saint-Germain,€858,750,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Paris Saint-Germain
31
20
10
1
76
29
47
64.5%
32.3%
3.2%
2.45
0.94
70
2
AS Monaco
32
18
7
7
62
42
20
56.3%
21.9%
21.9%
1.94
1.31
61
3
Stade Brestois 29
32
16
9
7
49
33
16
50.0%
28.1%
21.9%
1.53
1.03
57
4
Lille OSC
32
15
10
7
48
31
17
46.9%
31.3%
21.9%
1.50
0.97
55
5
OGC Nice
31
14
9
8
36
25
11
45.2%
29.0%
25.8%
1.16
0.81
51
6
RC Lens
32
14
7
11
42
34
8
43.8%
21.9%
34.4%
1.31
1.06
49
7
Olympique Lyon
32
14
5
13
46
54
-8
43.8%
15.6%
40.6%
1.44
1.69
47
8
Stade Rennes
32
12
9
11
51
43
8
37.5%
28.1%
34.4%
1.59
1.34
45
9
Olympique Marseille
31
11
11
9
47
38
9
35.5%
35.5%
29.0%
1.52
1.23
44
10
Montpellier HSC
32
10
11
11
41
44
-3
31.3%
34.4%
34.4%
1.28
1.38
40
11
Toulouse FC
32
10
10
12
39
42
-3
31.3%
31.3%
37.5%
1.22
1.31
40
12
Stade Reims
31
11
7
13
38
45
-7
35.5%
22.6%
41.9%
1.23
1.45
40
13
Racing Strasbourg
32
9
9
14
35
47
-12
28.1%
28.1%
43.8%
1.09
1.47
36
14
FC Nantes
32
9
6
17
29
49
-20
28.1%
18.8%
53.1%
0.91
1.53
33
15
AC Havre
32
7
11
14
33
42
-9
21.9%
34.4%
43.8%
1.03
1.31
32
16
Metz
32
8
5
19
34
54
-20
25.0%
15.6%
59.4%
1.06
1.69
29
17
FC Lorient
32
6
8
18
37
63
-26
18.8%
25.0%
56.3%
1.16
1.97
26
18
Clermont Foot
32
5
10
17
26
54
-28
15.6%
31.3%
53.1%
0.81
1.69
25