TUN League 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
49
45
56
39
53
69
Tỷ lệ ghi bàn
15.1%
13.9%
17.3%
12.0%
16.4%
21.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
32
20.9%
-
2
0:0
27
17.6%
-
3
0:1
20
13.1%
-
4
1:1
15
9.8%
-
5
2:0
13
8.5%
-
6
2:1
13
8.5%
-
7
3:0
10
6.5%
-
8
1:2
9
5.9%
-
9
3:1
8
5.2%
-
10
2:2
6
3.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
44
25.7%
-
2
Hòa-Thắng
36
21.1%
-
3
Hòa-Hòa
34
19.9%
-
4
Thua-Thua
25
14.6%
-
5
Hòa-Thua
15
8.8%
-
6
Thua-Hòa
10
5.8%
-
7
Thắng-Hòa
4
2.3%
-
8
Thua-Thắng
2
1.2%
-
9
Thắng-Thua
1
0.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
52
30.4%
-
2
3 bàn thắng
36
21.1%
-
3
2 bàn thắng
33
19.3%
-
4
0 bàn thắng
27
15.8%
-
5
4 bàn thắng
18
10.5%
-
6
5 bàn thắng
4
2.3%
-
7
6 bàn thắng
1
0.6%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
92
53.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
79
46.2%
-