LUX Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Grevenmacher 2 : 2 (0:1) Yellow Boys
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
F91 Dudelange 0 : 2 (0:1) Differdange FC 03
0.80 0.5 1.00
1.00 3 0.80
1.75 3.75 3.60
Dữ liệu
Mamer 1 : 2 (1:1) AS La Jeunesse D Esch/Alzette
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Walferdange 3 : 5 (0:4) FC Progres Niederkorn
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Red Star Merl-Belair 2 : 3 (2:1) Hesperange
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Norden 02 1 : 0 (1:0) Lorentzweiler
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Hostert 2 : 1 (1:1) CS Petange
0.95 -0.5 0.85
0.85 3.5/4 0.95
3.20 4.00 1.80
Dữ liệu
Erpeldange 72 1 : 8 (0:5) Mondorf-Les-Bains
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Koepp Wormeldange 2 : 5 (0:2) Mondercange
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Alisontia Steinsel 5 : 1 (1:0) Etzella Ettelbruck
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Jeunesse Canach 3 : 3 (1:1) Wiltz 71
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
AS Luxemburg Porto 0 : 3 (0:2) Racing FC Union Luxembourg
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
US Rumelange 4 : 0 (1:0) Marisca Mersch
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
UNA Strassen 4 : 3 (3:1) CS Fola Esch
0.83 0/0.5 0.98
0.95 3.5 0.85
2.00 3.80 2.88
Dữ liệu
Kaerjeng 97 2 : 3 (0:0) Schifflingen 95
0.90 0 0.90
0.77 2.5/3 1.03
2.40 3.60 2.40
Dữ liệu
Rodange 91 3 : 4 (2:2) SC Bettembourg
0.98 0 0.83
0.77 3 1.03
2.40 4.00 2.25
Dữ liệu