BLR League 1

BLR League 1
Bảng xếp hạng BLR League 1 - BXH Belarusian League 1 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Molodechno Dussh4

30

20

6

4

54

25

29

66.7%

20.0%

13.3%

1.80

0.83

66

2

Maxline Rogachev

31

20

4

7

63

26

37

64.5%

12.9%

22.6%

2.03

0.84

64

3

Niva Dolbizno

31

19

7

5

65

29

36

61.3%

22.6%

16.1%

2.10

0.94

64

4

FC Belshina Bobruisk

31

21

4

6

76

38

38

67.7%

12.9%

19.4%

2.45

1.23

62

5

FC Volna Pinsk

31

19

3

9

65

38

27

61.3%

9.7%

29.0%

2.10

1.23

60

6

FC Bate Borisov II

32

14

7

11

44

40

4

43.8%

21.9%

34.4%

1.38

1.25

49

7

FC Lida

31

14

6

11

43

37

6

45.2%

19.4%

35.5%

1.39

1.19

48

8

FK Bumprom

31

13

7

11

47

33

14

41.9%

22.6%

35.5%

1.52

1.06

46

9

Dinamo Minsk 2

30

13

6

11

46

36

10

43.3%

20.0%

36.7%

1.53

1.20

45

10

FC Ostrovec

31

12

7

12

42

51

-9

38.7%

22.6%

38.7%

1.35

1.65

43

11

FC Orsha

31

9

12

10

39

45

-6

29.0%

38.7%

32.3%

1.26

1.45

39

12

Shakhtyor Soligorsk (R)

31

9

4

18

33

55

-22

29.0%

12.9%

58.1%

1.06

1.77

31

13

Lokomotiv Gomel

31

6

11

14

33

46

-13

19.4%

35.5%

45.2%

1.06

1.48

29

14

FC Baranovichi

31

7

6

18

26

58

-32

22.6%

19.4%

58.1%

0.84

1.87

27

15

FC Slonim

31

6

7

18

26

58

-32

19.4%

22.6%

58.1%

0.84

1.87

25

16

Bff Academy Minsk U17

29

6

6

17

28

48

-20

20.7%

20.7%

58.6%

0.97

1.66

24

17

Torpedo Zhodino 2

30

6

3

21

32

76

-44

20.0%

10.0%

70.0%

1.07

2.53

21

18

Energetik Bgu

31

6

8

17

30

53

-23

19.4%

25.8%

54.8%

0.97

1.71

16