BLR League 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Molodechno Dussh4
30
20
6
4
54
25
29
66.7%
20.0%
13.3%
1.80
0.83
66
2
Maxline Rogachev
31
20
4
7
63
26
37
64.5%
12.9%
22.6%
2.03
0.84
64
3
Niva Dolbizno
31
19
7
5
65
29
36
61.3%
22.6%
16.1%
2.10
0.94
64
4
FC Belshina Bobruisk
31
21
4
6
76
38
38
67.7%
12.9%
19.4%
2.45
1.23
62
5
FC Volna Pinsk
31
19
3
9
65
38
27
61.3%
9.7%
29.0%
2.10
1.23
60
6
FC Bate Borisov II
32
14
7
11
44
40
4
43.8%
21.9%
34.4%
1.38
1.25
49
7
FC Lida
31
14
6
11
43
37
6
45.2%
19.4%
35.5%
1.39
1.19
48
8
FK Bumprom
31
13
7
11
47
33
14
41.9%
22.6%
35.5%
1.52
1.06
46
9
Dinamo Minsk 2
30
13
6
11
46
36
10
43.3%
20.0%
36.7%
1.53
1.20
45
10
FC Ostrovec
31
12
7
12
42
51
-9
38.7%
22.6%
38.7%
1.35
1.65
43
11
FC Orsha
31
9
12
10
39
45
-6
29.0%
38.7%
32.3%
1.26
1.45
39
12
Shakhtyor Soligorsk (R)
31
9
4
18
33
55
-22
29.0%
12.9%
58.1%
1.06
1.77
31
13
Lokomotiv Gomel
31
6
11
14
33
46
-13
19.4%
35.5%
45.2%
1.06
1.48
29
14
FC Baranovichi
31
7
6
18
26
58
-32
22.6%
19.4%
58.1%
0.84
1.87
27
15
FC Slonim
31
6
7
18
26
58
-32
19.4%
22.6%
58.1%
0.84
1.87
25
16
Bff Academy Minsk U17
29
6
6
17
28
48
-20
20.7%
20.7%
58.6%
0.97
1.66
24
17
Torpedo Zhodino 2
30
6
3
21
32
76
-44
20.0%
10.0%
70.0%
1.07
2.53
21
18
Energetik Bgu
31
6
8
17
30
53
-23
19.4%
25.8%
54.8%
0.97
1.71
16